THỜI LƯỢNG CÁC MÔN HỌC NĂM I
STT | MÔN HỌC | SỐ TIẾT | TÍN CHỈ |
1. | Nhập Môn Triết Học | 30 | 2 |
2. | Lịch Sử Triết Học Đông Phương | 30 | 2 |
3. | Nhân Luận Triết Học | 45 | 3 |
4. | Luận Lý Học | 30 | 2 |
5. | Tiếng Việt Thực Hành | 30 | 2 |
6. | Phương Pháp Luận | 30 | 2 |
7. | Nhập Môn Kinh Thánh | 30 | 2 |
8. | Nhập Môn Thần Học | 30 | 2 |
9. | Giáo Sử | 45 | 3 |
10. | Lịch Sử Giáo Hội Việt Nam | 30 | 2 |
11. | Giáo Lý Công Giáo | 60 | 4 |
12. | Luân Lý Tổng Quát | 45 | 3 |
13. | Phụng Vụ Tổng Quát | 30 | 2 |
14. | Ngũ Thư | 30 | 2 |
15. | Giáo Hội Học | 30 | 2 |
16. | Sư Phạm Giáo Lý | 30 | 2 |
17. | Tâm Lý Nhân Cách | 30 | 2 |
18. | Phát Triển Cộng Đồng | 30 | 2 |
19. | Lịch Sử Cứu Độ | 30 | 2 |
Tổng số | 645 | 43 |
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM I
HỌC KỲ I
NGÀY | THỜI GIAN | MÔN HỌC VÀ GIÁO SƯ |
Thứ 2 | 07g30-09g05 | Giáo Lý Công Giáo
Lm Giuse Phạm Văn Hiển |
09g20-10g55 | Lịch Sử Triết Đông
Lm GB. Trần Ngọc Sơn |
|
Thứ 3 | 07g30-09g05 | Tiếng Việt Thực Hành
Lm Giuse Nguyễn Văn Toanh |
09g20-10g55 | Lịch Sử Cứu Độ
Lm Phaolô Đinh Quang Tiến |
|
Thứ 4 | 07g30-09g05 | Nhập Môn Thần Học
Lm Giuse Phạm Quốc Điêm |
09g20-10g55 | Luân Lý Tổng Quát
Lm Giuse Lê Văn Dương |
|
Thứ 5 | 07g30-09g05 | Phương Pháp Luận
Lm Đaminh Trần Ngọc Đăng |
09g20-10g55 | Nhập Môn Triết Học
Lm Giuse Đào Văn Toàn |
|
Thứ 6 | 07g30-09g05 | Giáo Sử
Lm Giuse Vũ Tiến Tặng |
09g20-10g55 | Thư viện |
Học Kỳ II
NGÀY | THỜI GIAN | MÔN HỌC VÀ GIÁO SƯ |
Thứ 2 | 07g30-09g05 | Giáo Hội Học
Lm Giuse Phạm Văn Bảo |
09g20-10g55 | Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo
Nt Maria Nguyễn Thị Hằng |
|
Thứ 3 | 07g30-09g05 | Luận Lý Học
Lm Gioakim Đặng Văn Hội |
09g20-10g55 | Thư Viện | |
Thứ 4 | 07g30-09g05 | Sư Phạm Giáo Lý
Lm Giuse Phạm Văn Quý |
09g20-10g55 | Nhập Môn Kinh Thánh
Nt Têrêsa Nguyễn Thị Tươi (Loan) |
|
Thứ 5 | 07g30-09g05 | Thư Viện |
09g20-10g55 | Nhân Luận Triết Học
Lm Giuse Vũ Văn Hiếu |
|
Thứ 6 | 07g30-09g05 | Ngũ Thư
Lm Đaminh Phan Duy Hán |
09g20-10g55 | Thư Viện |